Có 1 kết quả:

扁穴 biǎn xué ㄅㄧㄢˇ ㄒㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tonsil
(2) now written 扁桃體|扁桃体[bian3 tao2 ti3]

Bình luận 0